Có 2 kết quả:

逃避責任 táo bì zé rèn ㄊㄠˊ ㄅㄧˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ逃避责任 táo bì zé rèn ㄊㄠˊ ㄅㄧˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to evade responsibility
(2) to shirk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to evade responsibility
(2) to shirk

Bình luận 0